Có 2 kết quả:

屋漏更遭连夜雨 wū lòu gèng zāo lián yè yǔ ㄨ ㄌㄡˋ ㄍㄥˋ ㄗㄠ ㄌㄧㄢˊ ㄜˋ ㄩˇ屋漏更遭連夜雨 wū lòu gèng zāo lián yè yǔ ㄨ ㄌㄡˋ ㄍㄥˋ ㄗㄠ ㄌㄧㄢˊ ㄜˋ ㄩˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

when it rains, it pours (idiom)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

when it rains, it pours (idiom)

Bình luận 0