Có 2 kết quả:
屋漏更遭连夜雨 wū lòu gèng zāo lián yè yǔ ㄨ ㄌㄡˋ ㄍㄥˋ ㄗㄠ ㄌㄧㄢˊ ㄜˋ ㄩˇ • 屋漏更遭連夜雨 wū lòu gèng zāo lián yè yǔ ㄨ ㄌㄡˋ ㄍㄥˋ ㄗㄠ ㄌㄧㄢˊ ㄜˋ ㄩˇ
Từ điển Trung-Anh
when it rains, it pours (idiom)
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
when it rains, it pours (idiom)
Bình luận 0